Pentax là một hãng chế tạo hệ thống lăng kính, thấu kính máy đo đạc nổi tiếng của Nhật Bản cũng như trên thế giới. Máy thiết bị của Pentax rất đa dạng về mẫu mã cũng như chủng loại điển hình như: Loạt máy toàn đạc điện tử Pentax R-400VN là rất phù hợp cho các công tác Lập lưới khống chế, Trắc địa công trình, Xây dựng dân dụng, Giao thông, Thủy lợi v.v…
Máy toàn đạc điện tử Pentax R-400VN với các tính năng vượt trội như:
- Máy có chế độ đo không gương lên đến 400m. Được trang bị Laser dọi tâm, Laser dẫn đường rất thích hợp cho các công tác xây dựng công trình.
- Máy được thiết kế với hệ thống bù trục tự động giúp việc cân bằng và sử dụng trở lên dễ dàng hơn.
- Máy toàn đạc Pentax R-400VN được nâng cấp thẻ nhớ ngoài với dung lượng cao lên đến 2GB giúp người sử dụng có thể lưu trữ dữ liệu một cách dễ dàng.
Máy toàn đạc điện tử Pentax R-425VN
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH MÁY TOÀN ĐẠC ĐIỆN TỬ PENTAX R- 400VN |
|
Pentax là một hãng chế tạo hệ thống lăng, thấu kính máy đo đạc nổi tiếng của Nhật bản cũng như trên thế giới. Máy thiết bị của Pentax rất đa dạng về mẫu mã cũng như chủng loại điển hình như: Loạt máy Toàn đạc điện tử Pentax R-400N rất phù hợp cho các công tác Lập lưới khống chế, Trắc địa công trình, Đo đạc địa chính, Đo đạc địa hình, Giao thông, Thuỷ lợi, Cầu đường, Xây dựng, Xây lắp công nghiệp và dân dụng, Khai thác hầm mỏ, Xây dựng đường dây và Công trình điện, các trường Đại học kỹ thuật, trường Trung học, Cao đẳng, Trường dạy nghề và v.v.
Máy toàn đạc điện tử Pentax R-400VN với các tính năng vượt trội như:
|
♣Thông số kỹ thuật máy toàn đạc điện tử Pentax R-400VN:
Series R-400N là có chế độ đo không gương |
R-422VN |
R-423VN |
R-425VN |
R-435VN |
R-415VN |
Ống kính |
|||||
Hình ảnh |
Thuận ảnh |
||||
Độ phóng đại ống kính |
30X |
||||
Độ mở quang học |
45mm ( độ mở EDM : 45mm) |
||||
Trường nhìn |
1o30' |
||||
Khoảng nhìn ngắn nhất |
1.0 m |
||||
Đèn chiếu lưới chữ thập |
Cường độ cài đặt : 10 mức |
||||
Tự động điều quang |
Tự động điều quang (có điều quang bình thường) |
||||
Phương ngắm |
Tương phản đồng bộ |
||||
Nguồn điện |
Pin chính |
||||
Bắt điểm |
Laser nhìn thấy được |
||||
Bộ Đo cạnh (EDM) |
|||||
Loại |
Laser nhìn thấy được |
||||
Mức Laser |
Class II (2) / Class IIIa (3R) |
||||
Đo xa nhất ở diều kiện bình thường |
|||||
Đo không gương |
1.5 m ÷300 m |
||||
Đo không gương dài |
1.5 m ÷ 550 m |
||||
Đo gương giấy |
1.5 m ÷ 600m |
||||
Đo gương mini |
1.5 m ÷ 2500 m |
||||
Đo Gương đơn |
1.5 m÷ 7000 m |
||||
Đo gương chùm 3 |
1.5 m ÷ 9000 m |
||||
Đo gương chùm 3 |
200 m ÷ 5600 m |
||||
Độ chính xác nhập ppm theo nhiệt độ |
|||||
Không gương |
±(5mm+2ppm) |
±(5mm+ 3ppm) |
|||
Gương giấy/ gương đơn |
±(2mm+ 2ppm) |
||||
Thời gian đo cạnh |
|||||
Chế độ đo chính xác |
2,0 giây |
||||
Chế độ đo bình thường |
1,2 giây |
||||
Chế độ đo nhanh |
0,4 giây |
||||
Khả năng hiển thị cạnh nhỏ nhất |
|||||
Chế độ đo chính xác |
0.1 mm |
||||
Chế độ đo bình thường |
1.0 mm |
||||
Chế độ đo nhanh |
10 mm |
||||
Đo góc |
|||||
Loại |
Mã hóa sự quay tuyệt đối |
||||
Phương pháp |
Phương ngang : 2 mặt / Phương đứng : 2 mặt |
||||
Độ chính xác(DIN18723) |
2" |
3" |
5" |
||
Khả năng hiển thị góc nhỏ nhất |
1" |
||||
Bộ phận con lắc tự động |
|||||
Khoảng làm việc |
±3' |
||||
Phương pháp |
Hai trục |
||||
Tự động bù trục |
Ba phương |
Hai phương |
|||
Màn hình & Bàn phím |
|||||
Dạng màn hình |
Tinh thể lỏng / 20ký tự x 8 hàng / 240 x 96 pixels |
||||
Số lượng màn hình |
2 |
Màn hình thứ 2 phải đặt thêm |
|||
Phím |
22 phím(12 phím số/5 phím chức năng/5 phím đặc biệt) |
||||
Độ tương phản màn hình |
Cường độ cài đặt : 10 mức |
||||
Thân máy |
|||||
Bọt thủy |
|
||||
Bọt thủy dài(điện tử) |
30"/ 1 div |
||||
Bọt thủy tròn |
8' / 2mm |
||||
Dọi tâm laser |
Laser nhìn thấy được |
||||
Độ chính xác |
± 0.8 mm (chiều cao máy 1,5m) |
||||
Cường Độ laser |
Cường độ cài đặt : 10 mức |
||||
Đế máy |
Detachable |
Shiffing |
Fixed |
||
Nhiệt độ làm việc |
- 20o C ÷ 50oC |
||||
Độ kín nước |
IP 56 |
||||
Kích thước máy |
177(W) x 343 (H) x 177(L) mm |
||||
Tronglượng máy(có pin) |
5,7 kg |
5,5 kg |
|||
Kích thước hộp đựng |
268 (W) x 442 (H) x 465 (L) mm |
||||
Trọng lượng hộp |
3,8 kg |
||||
Pin Xạc |
Pin BP 02 (DC 6V,Ni-MH có thể xạc lại,dung lượng 4300mmA) |
||||
Bộ xạc pin |
Bộ xạc Pin BC03(230v,thời gian xạc:130phút) |
||||
Bộ nhớ trong |
60.000 điểm |
50.000 điểm |
|||
Truyền Số liệu |
RS 232, SD card, mini USB |
CÔNG TY MÁY ĐO ĐẠC TRẮC ĐỊA TRUNG AN
Địa Chỉ: 124/46 Phan Huy Ích , P. 15, Q. Tân Bình, Tp. HCM
Tel : (08) 38150410 - Fax: (08) 38150410
Hotline: 091 7080310 (Mr. Trung) - 0909674225 (Mr. Tín)
Email: trungankd@gmail.com
Website: http://trungan.net/