Máy toàn đạc điện tử Leica TCR305
Máy toàn đạc điện tử Leica TCR305
Máy toàn đạc điện tử Leica TC307
Máy toàn đạc điện tử Leica TC305
Leica TC307 tổng số trạm này với 7" góc độ chính xác, mã hóa liên tục và tuyệt đối. Chuyển dữ liệu đến máy tính cá nhân hoặc bất kỳ người thu gom dữ liệu có thể có giao diện RS - 232C, và cũng nhớ trên tàu có thể lưu trữ lên đến 8000 sửa chữa điểm, sẽ giúp bạn tiết kiệm mua thu gom dữ liệu và một kết nối đầu ra RS232C dữ liệu được cung cấp để sử dụng với một nhà sưu tập dữ liệu hoặc bên ngoài máy tính. Đơn vị có một tribrach tháo rời để tiện di chuyển khác nhau thiết lập địa điểm. Đơn vị tính năng các ổ đĩa liên tục cho chuyển động ngang và dọc (ốp vít) mà không cần sử dụng hệ thống khóa.
Hãng sản xuất Leica
Khả năng hiển thị góc nhỏ nhất (") 1
Độ phóng đại ống kính 30x
Trường nhìn 1°30'
Tự động điều quang Không
Kích thước máy (mm) 0
Trọng lượng máy có pin (kg) 5.09
Bộ nhớ trong 8000 điểm đo
Dọi tâm laser
Máy toàn đạc điện tử Leica TC405
Máy toàn đạc điện tử Leica TCR407
Máy toàn đạc điện tử Leica TC407 7" máy cũ đã qua sử dụng
Máy toàn đạc điện tử Leica TC407 7" đã qua sử dụng
Bán máy toàn đạc đã qua sử dụng Model: TC-407
(máy đã qua sử dụng mới 90%)
Màn hình tinh thể lỏng
Cấp chính xác đo góc: ±7''
Góc hiện nhỏ nhất: 1"
Độ chính xác đo cạnh: ±(1,5+2ppm x D)mm
Bộ nhớ: 10.000 điểm đo
Tính năng chính của máy toàn đạc đã qua sử dụng Leica TC-407 7"
Ứng dụng trong lĩnh vực:
* Khảo sát đo đạc bản đồ địa hình
* Đo vẽ chi tiết bản đồ địa chính
* Bố trí định vị tim trục, bu lông nhà xưởng công nghiệp
* Phục vụ thi công công trình hầm, cầu đường
* Phục vụ thi công nhà cao tầng
* Lập lưới khống chế KV1, KV2...
+ Bộ nhớ 10.000 điểm (gồm cả điểm đặt máy và điểm đo chi tiết).
+ Dạng File số liệu: dạng tọa độ cực (góc, cạnh) và dạng tọa độ vuông góc (XYZ). Được tách thành 2 File riêng biệt: Fixpoints (Blocks) dữ liệu nhập và Measurement data (Blocks) dữ liệu đo được.
+ Nhập và xuất dữ liệu với máy tính qua cổng USB RS-232 bằng phần mềm trút số liệu Leica Geo Office Tools v4 (GPS1200, TPS300, TPS400, TPS700, TPS800, TPS1000, TPS1100, RCS100, BUILDER, TPS1200, DNA, SPRINTER).
- Ứng dụng của máy toàn đạc đã qua sử dụng TC-407 7":
+ Thiết lập trạm máy, định hướng và đo khảo sát bằng phương pháp tọa độ cực (góc, cạnh). Thiết lập trạm máy, định hướng và đo khảo sát bằng phương pháp tọa độ vuông góc (XYZ).
+ Surveying: Thiết lập Job, Tọa độ trạm máy, Set điểm định hướng và đo chi tiết.
+ Stake Out: Thiết lập Job, Tọa độ trạm máy, Set điểm định hướng và bố trí điểm ra ngoài thực địa.
+ Free Station: Thiết lập Job, Cài đặt sai số đo, Giao hội nghịch (xác định tọa độ điểm trạm máy từ 2 hoặc 3 điểm tọa độ đã biết khác).
+ Tie Distance: Đo khoảng cách giữa 2 hoặc nhiều điểm theo Polygon (liên tiếp) hoặc Radial (từ 1 điểm đến các điểm khác)
+ Area (3D) & Volume: Đo diện tích và thể tích của 1 hình khép kín.
+ Ngoài ra còn 1 số ứng dụng khác như: Reference Line (Bố trí đoạn thẳng) Reference Plane (Bố trí mặt phẳng); Remote Height (Bố trí cao độ); ...
+ Định dạng dữ liệu: .IDX, .GSI. Đưa lên các phần mềm đồ họa như Autocad, Microstation… bằng các module tiện ích hoặc bằng DPsurvey.
Máy toàn đạc điện tử Leica TCR407 máy cũ, đo không gương 100m 200m
Thông số kĩ thuật
Leica TC403/TC405/TC407
|
-Đo khoảng cách bằng tia hồng ngọai(IR)
|
Leica TCR403/TCR405/TCR407 power
|
-Đo khoảng cách bằng tia hồng ngọai(IR) -PinPoint R100 / Đo khoảng cách không cần gương tới 200m
|
Leica TCR403/TCR405/TCR407 ultra
|
-Đo khoảng cách bằng tia hồng ngọai(IR) -PinPoint R300 / Đo khoảng cách không cần gương trên 500m
|
Số liệu kỹ thuật
|
TPS 403
|
TPS 405
|
TPS 407
|
Độ góc (Hz, V)
|
Phương thức
|
Đo liện tục tuyệt đối
|
Gốc hiển thị (bước nhảy)
|
1" / 0.1 mgon / 0.01 mil
|
Standard deviation (ISO 17123 -3)
|
3" (1 mgon)
|
5" (1.5 mgon)
|
7" (2 mgon)
|
Ống kính
|
Hệ số phóng đại
|
30x
|
Trưng nhìn
|
1° 30' (26 m at 1 km)
|
Khỏang cách nhìn gần I
|
1.7m
|
Lưới chữ thập
|
Chiếu sáng
|
Bù nghiêng
|
Hệ thống bù nghiêng
|
Cân bằng 2 trục
|
Setting accuracy
|
1"
|
1.5"
|
2"
|
Đo khỏang cách bằng tia hồng ngọai
|
Measuring range with circular prism GPR1
|
3.500 m
|
Measuring with reflective foil (60 mm x 60 mm)
|
250m
|
Standard deviation (ISO 17123 -4) (fine/quick/tracking)
|
2mm + 2 ppm/5 mm + 2 ppm/5 mm + 2 ppm
|
Thời gian đo
|
< 1 sec/< 0.5 sec/< 0.15 sec
|
Chính xác, nhanh, do liên tục.
|
Đo khoảng cách không gương
|
PinPoint R100 (“power”) 170m (90 % reflective)
|
(Medium atmospheric conditions)
|
PinPoint R300 (“ultra”) > 500 m (90 % reflective)
Laser at GPR circular reflector 7'500 m
|
Độ chính xác
|
3mm+2 ppm/5 mm+2 ppm
|
Thời gian đo
|
typ. 3 s/1 s
|
Kíck cỡ điểm với 100 m
|
12mm x 40 mm
|
Số liệu
|
|
Bộ nhớ trong
|
10.000 Điểm đo
|
Giao tiếp
|
RS232
|
Định dạng dữ liệu
|
GSI/ASCII/dxf/Freely definable formats
|
CÔNG TY MÁY ĐO ĐẠC TRẮC ĐỊA TRUNG AN
Địa Chỉ: 124/46 Phan Huy Ích , P. 15, Q. Tân Bình, Tp. HCM
Tel : (028) 38150410 - Fax: (08) 38150410
Hotline: 091 7080310 (Mr. Trung) - 0909674225 (Mr. Tín)
Email: trungankd@gmail.com
Website: http://trungan.net/
https://www.facebook.com/congtytnhhtrungan/